img img
Tiêu biểu
Hosting WindowsVPSVN có gì?

Plesk chuyên nghiệp

Quản lý Hosting Windows với phần mềm quản trị Plesk chuyên nghiệp, giao diện trực quan.

Backup hằng ngày

Hosting Windows tại VPSVN được thiết lập cơ chế backup dữ liệu định kỳ hằng ngày liên tiếp.

Miễn phí SSL

Khi chứng chỉ SSL được kích hoạt, website sẽ sử dụng giao thức HTTPS

Chọn ngay
Cấu hình Phù hợp

WINDOWS 1

1 đ  / tháng

  • Ổ cứng: 1 GB
  • RAM: 1 GB
  • CPU: 1 CORE
  • Tên miền: Không giới hạn
  • Băng thông: Không giới hạn
  • Databases: Không giới hạn
  • Panel: Plesk
  • Tài nguyên WordPress miễn phí
High Speed
Cấu hình vượt trội cho Tốc Độ tối đa
Trải nghiệm khách hàng vô cùng mượt
Tools
Imunify360 Anti-Virus

Tích hợp công nghệ quét mã độc tự động theo thời gian thực tốt nhất hiện nay bởi Imunify360, website của bạn sẽ được loại bỏ mã độc mỗi ngày.

Storage
Ổ cứng SSD NVMe

VPSVN chỉ sử dụng ổ cứng NVMe Enterprise với thiết lập RAID-10 để cho tốc độ tốt nhất và an toàn dữ liệu cao nhất khi sử dụng hosting giá rẻ tại VPSVN.

Wordpress
WordPress Manager

Công cụ quản lý WordPress chuyên nghiệp được tích hợp sẵn, bạn có thể dễ dàng cài đặt mới, hoặc tạo môi trường staging, nhân bản website nhanh chóng.

SSL
SSL miễn phí

Website của bạn khi chuyển về VPSVN sẽ tự động cấp phát chứng chỉ SSL miễn phí được cung cấp bởi Let's Encrypt, với tiêu chuẩn bảo mật và miễn phí tốt nhất hiện nay.

img
img img
Tính năng
Hosting VPSVN có gì hot?
Key Features
img

Cấu hình cao

  • Dual Intel Xeon Processor E5-2630
  • 64 GB RAM
  • 256 GB SSD In RAID 1
  • Octa Core With 2.40 GHz
  • 2 TB SATA In RAID 1
img

Bảo mật tuyệt đối

  • Anti Spam & Virus Protection
  • Password Protect Directories
  • Secure FTP Access
  • IP Blocking
  • Sao lưu dữ liệu hàng ngày
  • Khởi tạo dịch vụ miễn phí
  • Hệ thống Thống kê và Logs
img

Hỗ trợ đa ngôn ngữ

  • Windows Server 2012, 2016, 2019
  • IIS Web Server
  • .NET, ASP.NET MVC, Net Core
  • MSSQL 2012, 2016, 2017
  • Phần mềm Plesk chuyên nghiệp
FAQ'S
Những câu hỏi thường gặp
Chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn giải đáp

Hosting Windows là một dịch vụ lưu trữ web được xây dựng trên nền tảng hệ điều hành Windows. Nó cho phép bạn đăng tải và quản lý các tệp tin, cơ sở dữ liệu, ứng dụng ASP.NET và PHP trên máy chủ chạy Windows. Sự khác biệt chính giữa hosting Windows và hosting Linux là hệ điều hành được sử dụng trên máy chủ.

Hosting Windows được xem là phù hợp cho các ứng dụng và mã nguồn được phát triển trên nền tảng Windows. Dưới đây là một số ngôn ngữ lập trình và mã nguồn thường được sử dụng với hosting Windows:

  1. ASP.NET: ASP.NET là một khung công nghệ phát triển ứng dụng web của Microsoft. Với hosting Windows, bạn có thể chạy các ứng dụng ASP.NET trên máy chủ Windows.
  2. PHP: Mặc dù PHP thường được liên kết với hosting Linux, nhưng hosting Windows cũng hỗ trợ chạy các ứng dụng PHP. Tuy nhiên, một số tính năng PHP có thể không hoạt động trên hosting Windows như trên hosting Linux.

Khi chọn dịch vụ hosting Windows, có một số yếu tố quan trọng cần xem xét:

  1. Phiên bản hệ điều hành Windows: Đảm bảo rằng nhà cung cấp hosting của bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành Windows tương thích với ứng dụng và mã nguồn của bạn.
  2. Băng thông và dung lượng đĩa: Xác định nhu cầu băng thông và dung lượng đĩa của bạn để đảm bảo rằng dịch vụ hosting cung cấp đủ tài nguyên cho website của bạn.
  3. Hỗ trợ cơ sở dữ liệu: Kiểm tra xem dịch vụ hosting có hỗ trợ cơ sở dữ liệu mà bạn đang sử dụng, chẳng hạn như SQL Server hoặc MySQL.
  4. Bảo mật và hỗ trợ kỹ thuật: Đảm bảo rằng dịch vụ hosting cung cấp các biện pháp bảo mật và hỗ trợ kỹ thuật đúng mức để đảm bảo hoạt động ổn định của website.

Hosting Windows có nhiều ứng dụng và ưu điểm hấp dẫn:

  1. Pháttriển ứng dụng ASP.NET: Hosting Windows là một lựa chọn lý tưởng cho việc phát triển và triển khai ứng dụng ASP.NET. Với tích hợp sẵn của các công nghệ Microsoft như .NET Framework và IIS (Internet Information Services), bạn có thể xây dựng và chạy các ứng dụng web ASP.NET mạnh mẽ trên máy chủ Windows.
  1. Hỗ trợ PHP: Mặc dù PHP thường được liên kết với hosting Linux, hosting Windows cũng hỗ trợ chạy các ứng dụng PHP. Điều này đảm bảo rằng bạn có sự linh hoạt trong việc sử dụng các ngôn ngữ lập trình phổ biến khác nhau trên một máy chủ Windows.
  1. Sự tích hợp với các công nghệ Microsoft: Hosting Windows cho phép bạn tận dụng các công nghệ và tiện ích phát triển của Microsoft. Ví dụ, bạn có thể sử dụng cơ sở dữ liệu SQL Server để lưu trữ và quản lý dữ liệu của ứng dụng web của mình, cùng với các công cụ như ASP.NET MVC để xây dựng giao diện người dùng đáng tin cậy và tương tác.
  1. Tương thích với các ứng dụng và framework populer: Hosting Windows hỗ trợ nhiều ứng dụng và framework phổ biến khác nhau. Bạn có thể chạy WordPress, Joomla, Drupal và nhiều ứng dụng CMS (Content Management System) khác trên máy chủ Windows.
  1. Hỗ trợ đầy đủ các tính năng Windows: Với hosting Windows, bạn có thể sử dụng các tính năng và công nghệ đặc biệt của Windows, chẳng hạn như Active Server Pages (ASP), Microsoft Access, Silverlight, và Remote Desktop để quản lý máy chủ từ xa.

Để cài đặt và quản lý hosting Windows, bạn có thể thực hiện các bước sau:

  1. Chọn một nhà cung cấp hosting Windows đáng tin cậy: Tìm hiểu các nhà cung cấp hosting Windows hàng đầu và so sánh giữa các gói dịch vụ để chọn một nhà cung cấp phù hợp với nhu cầu của bạn.
  1. Đăng ký và mua gói hosting Windows: Sau khi chọn nhà cung cấp, tiến hành đăng ký và mua gói hosting Windows phù hợp với yêu cầu của bạn. Thông thường, bạn sẽ nhận được thông tin đăng nhập vào tài khoản hosting của mình.
  1. Cấu hình tên miền: Nếu bạn đã có tên miền, hãy cấu hình tên miền để chỉ định máy chủ DNS của nhà cung cấp hosting Windows. Nếu bạn chưa có tên miền, bạn có thể mua tên miền từ nhà cung cấp hoặc sử dụng tên miền hiện có.
  1. Tải lên và triển khai website: Sử dụng công cụ FTP (File Transfer Protocol) hoặc giao diện quản lý tệp tin của nhà cung cấp, tải lên các tệp tin và mã nguồn của website lên máy chủ hosting Windows. Sau đó, cấu hình và triển khai website theo yêu cầu của ứng dụng và framework sử dụng.
  1. Quản lý và duy trì website: Theo dõi và quản lý tài nguyên của websitetrên hosting Windows bằng cách sử dụng các công cụ quản lý được cung cấp bởi nhà cung cấp hosting. Điều này bao gồm quản lý tệp tin, cơ sở dữ liệu, email, tài khoản người dùng, và các thiết lập khác.

Để tối ưu hóa hiệu suất của website trên hosting Windows, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau:

  1. Sử dụng mã nguồn tối ưu: Đảm bảo rằng mã nguồn của website được viết sạch và tối ưu để tăng tốc độ tải trang. Loại bỏ mã không sử dụng, tối ưu hóa câu lệnh SQL và sử dụng kỹ thuật caching để giảm thời gian phản hồi.
  1. Cấu hình máy chủ web: Tùy chỉnh cấu hình máy chủ web (IIS) để tối ưu hóa hiệu suất. Bạn có thể thiết lập giới hạn băng thông, số lượng kết nối đồng thời và các thiết lập khác để đáp ứng tốt hơn yêu cầu của website.
  1. Sử dụng CDN (Content Delivery Network): Sử dụng dịch vụ CDN để cung cấp nội dung của website từ các máy chủ tại các vị trí gần người dùng. Điều này giúp cải thiện tốc độ tải trang và giảm tải cho máy chủ chính.
  1. Nén tệp tin: Sử dụng công nghệ nén tệp tin như GZIP để giảm kích thước tệp tin và tăng tốc độ tải trang. Điều này giúp giảm băng thông tiêu thụ và cải thiện trải nghiệm người dùng.
  1. Kiểm tra và tối ưu hóa cơ sở dữ liệu: Đảm bảo rằng cơ sở dữ liệu được tối ưu hóa để cung cấp truy vấn hiệu quả. Sử dụng các chỉ số, khóa và các biện pháp khác để cải thiện hiệu suất truy vấn và tăng tốc độ truy xuất dữ liệu.

Để bảo vệ website và dữ liệu trên hosting Windows, bạn có thể thực hiện các biện pháp bảo mật sau:

  1. Cập nhật hệ điều hành và ứng dụng: Đảm bảo rằng hệ điều hành Windows và các ứng dụng đang chạy trên hosting được cập nhật mới nhất để khắc phục các lỗ hổng bảo mật đã biết.
  1. Sử dụng mã hóa SSL: Cài đặt chứng chỉ SSL (Secure Socket Layer) để mã hóa thông tin truyền qua mạng và đảm bảo rằng kết nối giữa người dùng và website là an toàn.
  1. Quản lý quyền truy cập: Thiết lập các quyền truy cập phù hợp cho tệp tin và thư mục trên hosting Windows. Giới hạn quyền truy cập theo người dùng và nhóm người dùng để ngăn chặn truy cập trái phép.
  1. Sao lưu và khôi phục dữ liệu: Thực hiện sao lưu định kỳ của dữ liệu và tệp tin trên hosting Windows. Lưu trữ sao lưu ở nơi an toàn và có kế hoạch khôi phục dữ liệu trong trường hợp xảy ra sự cố. Sử dụng các công cụ và tính năng sao lưu được cung cấp bởi nhà cung cấp hosting để thực hiện quá trình sao lưu và khôi phục.
  1. Giám sát và phát hiện xâm nhập: Theo dõi và giám sát hoạt động của website để phát hiện các hoạt động không bình thường hoặc xâm nhập. Sử dụng các công cụ và giải pháp bảo mật như firewall, hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS), và quản lý sự kiện (SIEM) để tăng cường bảo mật.
  1. Quản lý mật khẩu mạnh: Sử dụng mật khẩu mạnh và duy trì chính sách mật khẩu an toàn cho tài khoản truy cập vào hosting Windows. Đảm bảo rằng mật khẩu được thay đổi định kỳ và không được chia sẻ với người khác.
  1. Tường lửa và giới hạn truy cập: Cấu hình tường lửa trên máy chủ Windows và áp dụng các giới hạn truy cập để ngăn chặn các truy cập không mong muốn vào máy chủ và ứng dụng của bạn.
  1. Kiểm tra và quét mã độc: Thực hiện kiểm tra và quét mã độc định kỳ trên website để phát hiện và xử lý các mã độc có thể gây nguy hiểm cho hosting Windows.
  1. Đảm bảo quyền riêng tư: Chú ý đến việc bảo vệ thông tin cá nhân và tuân thủ các quy định về quyền riêng tư, chẳng hạn như GDPR (General Data Protection Regulation). Áp dụng các biện pháp bảo vệ dữ liệu như mã hóa và giới hạn truy cập cho dữ liệu nhạy cảm.

Dưới đây là một số khác biệt chính giữa hosting Windows và hosting Linux:

  1. Hệ điều hành: Hosting Windows chạy trên hệ điều hành Windows, trong khi hosting Linux chạy trên hệ điều hành Linux. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến tính tương thích của ứng dụng và ngôn ngữ lập trình được sử dụng trên mỗi nền tảng.
  1. Ngôn ngữ lập trình: Hosting Windows phù hợp với ứng dụng và mã nguồn phát triển trên nền tảng Windows, như ASP.NET và PHP. Trong khi đó, hosting Linux thường được sử dụng cho các ứng dụng và mã nguồn phát triển trên nền tảng Linux, như PHP, Ruby và Python.
  1. Cơ sở dữ liệu: Hosting Windows thường hỗ trợ cơ sở dữ liệu SQL Server, trong khi hosting Linux thường tương thích với cơ sở dữ liệu MySQL hoặc PostgreSQL. Tuy nhiên, cả hai nền tảng đều có thể hỗ trợ nhiều loại cơ sở dữ liệu.
  1. Giá cả: Thông thường, hosting Linux có xu hướng rẻ hơn so với hosting Windows. Điều này phụ thuộc vào nhà cung cấp hosting cụ thể và các tính năng và tài nguyên được cung cấp trong mỗi gói dịch vụ.
  1. Quản lý: Quản lý hosting Windows có giao diện quản lý đồ họcủa Windows (ví dụ: Plesk) và các công cụ quản lý được tối ưu hóa cho môi trường Windows. Trong khi đó, quản lý hosting Linux thường sử dụng giao diện dòng lệnh hoặc các công cụ quản lý như cPanel hoặc DirectAdmin.
  1. Tính linh hoạt: Hosting Linux có tính linh hoạt cao hơn trong việc tương thích với nhiều ứng dụng mã nguồn mở và framework phát triển, và hỗ trợ đa dạng ngôn ngữ lập trình. Hosting Windows thường tập trung vào tích hợp với các công nghệ và công cụ của Microsoft.
  1. Hỗ trợ: Hosting Linux có cộng đồng hỗ trợ mạnh mẽ và phong phú, với nhiều tài liệu và diễn đàn để giúp người dùng giải quyết vấn đề. Hosting Windows cũng có sự hỗ trợ từ cộng đồng, nhưng có thể ít phổ biến hơn so với hosting Linux.